CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% QUA THẺ TÍN DỤNG
NHANH CHÓNG, TIỆN DỤNG
(Áp dụng từ ngày 17/10/2019 - Cập nhật lần cuối: 17/07/2021)
THÔNG TIN CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH:
Lưu ý: Tất cả phí chuyển đổi là Mpos sẽ thay khách hàng thực hiện chuyển đổi trả góp. Shop chỉ nhận đúng số tiền giao dịch của hoá đơn bạn thanh toán.
Ngân hàng |
Kỳ hạn trả góp Phí chuyển đổi ngân hàng tính |
Mức giao dịch tối thiểu (VNĐ) |
|||||
3 tháng |
6 tháng |
9 tháng |
12 tháng |
|
|||
Sacombank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
HSBC |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
Shinhan/ANZ |
Không hỗ trợ |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
VIB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
2.000.000 |
||
Eximbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
3.000.000 |
||
Maritimebank (*) |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
VP bank |
2,0% |
3,9% |
7,9% |
8,9% |
3.000.000 |
||
Techcombank (**) |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
3.000.000 |
||
Citibank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
Seabank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
Standard Chartered |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
2.000.000 |
||
SCB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
SHB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
BIDV |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
Nam Á |
Không hỗ trợ |
3,9% |
Không hỗ trợ |
5,9% |
3.000.000 |
||
FeCredit |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
2.000.000 |
||
OCB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
Kiên Long |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
3.000.000 |
||
TP Bank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
Vietcombank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
3.000.000 |
||
Vietinbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
3.000.000 |
||
MBbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
ACB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
||
Home Credit |
2,90% |
3,9% |
5,9% |
6,9% |
3.000.000 |
||
Viet Capital Bank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
3.000.000 |
(*) Đối với MaritimeBank: Theo quy định của ngân hàng Maritime bank, ngân hàng sẽ thêm của chủ thẻ 3% phí quản lý dịch vụ trả góp trên giá trị giao dịch đối với kỳ hạn 3, 9, 12 tháng và miễn phí dịch vụ quản lý đối với kỳ hạn 6 tháng.
(**) Đối với Techcombank: Theo quy định của ngân hàng Techcombank, ngân hàng sẽ thu chủ thẻ phí chuyển đổi giao dịch trả góp là 1,1%*Giá trị giao dịch (đã bao gồm VAT, tối thiểu 100.000VNĐ/1 giao dịch).
(***) Đối với FE Credit: Đơn vị phát hành thẻ sẽ thu thêm phí chuyển đổi giao dịch trả góp (thu một lần) của chủ thẻ như sau:
Loại phí/Kỳ hạn 03 tháng |
03 tháng |
06 tháng |
09 tháng |
12 tháng |
Phí chuyển đổi trả góp (VPB FC thu của Chủ Thẻ) |
1.99% |
2.99% |
3.99% |
3.99% |