Trả góp
CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% QUA THẺ TÍN DỤNG
NHANH CHÓNG, TIỆN DỤNG
(Áp dụng từ ngày 17/10/2019 - Cập nhật lần cuối: 17/07/2021)
THÔNG TIN CHI TIẾT CHƯƠNG TRÌNH:
- Áp dụng cho: Các Thẻ tín dụng mang thương hiệu Visa, Master do các ngân hàng tại Việt Nam phát hành.
- Giá trị giao dịch thanh toán trả góp tối thiểu: 3,000,000 VNĐ.
- Giấy tờ cần thiết khi thanh toán trả góp: Chứng minh nhân dân/thẻ căn cước công dân và số điện thoại trùng với thông tin chủ thẻ tín dụng.
- Khách hàng vui lòng thanh toán: Phí chuyển đổi giao dịch trả góp theo bảng chi tiết bên dưới. (Chi tiết phí chuyển đổi, Quý khách hàng có thể liên hệ Hotline: 077.88.77.955 hoặc 0938.338.581 để được tư vấn chi tiết)
- Thanh toán trả góp có thể thực hiện tận nơi hoặc từ xa qua link thanh toán mPos cung cấp
Ngân hàng |
Kỳ hạn trả góp |
Mức giao dịch tối thiểu (VNĐ) |
|||||
3 tháng |
6 tháng |
9 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
|
|
Sacombank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
7,9% |
9.9% |
3.000.000 |
HSBC |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Shinhan/ANZ |
Không hỗ trợ |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
VIB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
2.000.000 |
Eximbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Maritimebank (*) |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
VP bank |
2,0% |
3,9% |
7,9% |
8,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Techcombank (**) |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Citibank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Seabank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Standard Chartered |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
2.000.000 |
SCB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
SHB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
8,5% |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
BIDV |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Nam Á |
Không hỗ trợ |
3,9% |
Không hỗ trợ |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
FeCredit |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
2.000.000 |
OCB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Kiên Long |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
TP Bank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Vietcombank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Vietinbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
MBbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
ACB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Home Credit |
2,90% |
3,9% |
5,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Viet Capital Bank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
(*) Đối với MaritimeBank: Theo quy định của ngân hàng Maritime bank, ngân hàng sẽ thêm của chủ thẻ 3% phí quản lý dịch vụ trả góp trên giá trị giao dịch đối với kỳ hạn 3, 9, 12 tháng và miễn phí dịch vụ quản lý đối với kỳ hạn 6 tháng.
(**) Đối với Techcombank: Theo quy định của ngân hàng Techcombank, ngân hàng sẽ thu chủ thẻ phí chuyển đổi giao dịch trả góp là 1,1%*Giá trị giao dịch (đã bao gồm VAT, tối thiểu 100.000VNĐ/1 giao dịch).
(***) Đối với FE Credit: Đơn vị phát hành thẻ sẽ thu thêm phí chuyển đổi giao dịch trả góp (thu một lần) của chủ thẻ như sau:
Loại phí/Kỳ hạn 03 tháng |
03 tháng |
06 tháng |
09 tháng |
12 tháng |
Phí chuyển đổi trả góp (VPB FC thu của Chủ Thẻ) |
1.99% |
2.99% |
3.99% |
3.99% |